BỘ MÔN VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO TỈNH SÓC TRĂNG HUYỆN KẾ SÁCH | BIÊN BẢN KẾT QUẢ THI THĂNG CẤP MÔN VIỆT VÕ ĐẠO Thời gian, ngày 15 tháng 01 năm 2012 | |||||||||||||
THI LÊN CẤP: LAM ĐAI I CẤP | ĐƠN VỊ: CLB VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO HUYỆN KẾ SÁCH | |||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐIỂM THI | TỔNG ĐIỂM | ĐẠT | KHÔNG | GHI CHÚ | |||||||
NỮ | PHẢN ĐÒN | CHIẾN LƯỢC | QUYỀN | VÕ ĐẠO | THỂ LỰC | |||||||||
1 | Nguyễn Bu Mel | 1997 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 25 | X | |||||
2 | Lê Lèo Chal | 1997 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 25 | X | |||||
3 | Tạ Văn Tấn Tài | 1996 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
4 | Nguyễn Văn Công | 1997 | 5 | 5.5 | 5 | 5.5 | 5 | 26 | X | |||||
5 | Nguyễn Quang | 1998 | 5.5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 26 | X | |||||
6 | Đoàn Ngọc Tú | 1999 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 25 | X | |||||
7 | Nguyễn Văn Thương | 1998 | ||||||||||||
8 | Phù Gia Thịnh | 1996 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
9 | Nguyễn Như Phương | 1998 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
10 | Lâm Mỹ Ngọc | 1998 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
11 | Lâm Ngọc Quý | 2002 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 25 | X | |||||
12 | Nguyễn Ngọc Hoàng Dung | 2001 | ||||||||||||
13 | Đái Kỳ Anh | 2000 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
14 | Quách Khả Hương | 2000 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
15 | Lâm Phương Uyên | 2000 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
16 | Hà Yến Thanh | 2002 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 25 | X | |||||
17 | Hà Yến Phương | 2000 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
18 | Bùi Kim Phụng | 1998 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
19 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2000 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 25 | X | |||||
20 | Lê Minh Luân | 1999 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
21 | Trần Vũ Phương | 1999 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
22 | Đặng Trúc Phụng | 1998 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
23 | Thạch Minh Phú | 1997 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
24 | Lê Kim Lý | 1997 | 5 | 5 | 5 | 5.5 | 5 | 25.5 | X | |||||
CHÁNH CHỦ KHẢO
VÕ SƯ: HÀ THANH BÌNH