(quá trình thành lập và phát triển)
VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO KẾ SÁCH
CHÁNH CHỦ NHIỆM CLB: HUỲNH NGỌC HỔ
DANH SÁCH BAN HUẤN LUYỆN HUYỆN KẾ SÁCH NĂM 2010
Số | Đẳng cấp | Ngày | HLV | SỐ CMND | Ghi chú |
1 | Hoàng Đai II | 22/10/2008 | Huỳnh Ngọc Hổ | CN | |
Hoàng Đai I | 18/11/2009 | Trần Nhật Tân | PCN | ||
quá trình thành lẬp và phát triỂn | |||||
Số | Điểm tập | Ngày | HLV | Học viên | Ghi chú |
I | Kế Sách | 22/10/2009 | Huỳnh Ngọc Hổ |
1 | Huỳnh đức Hưng | 6a4 | |
2 | Bùi Hoàng Tú | 7a7 | |
3 | Đỗ Thanh Hiệp | 7a10 | |
4 | Lê Hoàng Châu Giang | 7a6 | |
5 | Trần Thị Hồng Phương | 7a6 | |
6 | Nguyễn Hải Đăng | 1981 | |
7 | Đinh Hoàng Trung | 7a5 | |
8 | Quách Phát Tài | 6a6 | |
9 | Quách Phát Đạt | 5 | |
10 | Lê Lộc Sơn | 8a5 | |
11 | Đỗ Tuấn Phương | 7a6 | |
12 | Trần Trọng Nhân | 7a6 | |
13 | Huỳnh Thị Tuyết Oanh | 7a5 | |
14 | Lê Minh Anh | 7a5 | |
15 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 8a2 | |
16 | Nguyễn Khánh Minh | 7a6 | |
17 | Huỳnh Khải Minh | 6a5 | |
18 | Trần Đắc Phi | 6a5 | |
19 | Nguyễn Ngọc Trâm | 4 | |
20 | Lê Thanh Sử | 8a5 | |
21 | Trương Hạ Uyên | 8a5 | |
22 | Nguyễn Phúc Thịnh | 7a10 | |
23 | Phan Minh Tân | 7a6 | |
24 | Nguyễn Anh Hào | 7a5 | |
25 | Nguyễn Huỳnh Hải Phi | 7a5 | |
26 | Nguyễn Cường | ||
27 | Châu Võ Trúc Ngân | 9a4 | |
28 | Huỳnh Huy Quốc Thuận | 7a7 | |
29 | Đặng Trần | 1 | |
30 | Trần Huy Phong | 6a5 | |
31 | Nguyễn Thị Diễm An | 8a4 |
32 | Nguyễn Ngọc Kim Phượng | 8a5 | |||
33 | Nguyễn Thị Hồng Đoan | 8a5 | |||
34 | Ngô Quốc Thái | 7a6 | |||
35 | Mã Xuân Đào | 6a5 | |||
36 | Ngô Như Huỳnh | 7a4 | |||
II | THCS Kế Sách | 09/01/2010 | Huỳnh Ngọc Hổ Trần Nhật Tân | Học viên | Ghi chú |
37 | Nguyễn Cao Minh Trí | 5 | |
38 | Cao Trí Khang | 7a6 | |
39 | Thạch Minh Hảo | 7a1 | |
40 | Lâm Hà Nhựt Gia | 7a1 | |
41 | Nguyễn Trần Phương Ngọc | ||
42 | Vũ Văn Đức | 7a5 | |
43 | Lâm Thái Khương | 7a5 | |
44 | Huỳnh Thành Đạt | ||
45 | Huỳnh Hữu Thiện | 8a7 | |
46 | Lâm Văn Khải | 7a3 | |
47 | Phạm Hoàng Mỹ | 9a9 | |
48 | Nguyễn Anh Hào | 7a5 |
49 | Lâm Lý Luật | 7a9 | |||
50 | Nguyễn Văn Đua | ||||
III | TT TDTT Kế Sách | 01/6/2010 | Huỳnh Ngọc Hổ | Học viên | Ghi chú |
51 | Trịnh Phùng Hồng Phúc | ||
52 | Phạm Thị Kiều Hạnh | ||
53 | Trần Ngọc Sơn | ||
54 | Thái Trần Trung Thiên | ||
55 | Đỗ Thị Hồng Đoan | ||
56 | Nguyễn Trần Trung Hiếu | ||
57 | Khưu Trần Nhật Duy | ||
58 | Phạm Minh Hậu | ||
59 | Lê Đặng Thị Yến Nhi | ||
60 | Khưu Gia Kiệt |
61 | Trịnh Thị Kiều Oanh | ||||
62 | Tôn Đình Quý | ||||
IV | THCS Kế Sách | 05/9/2010 | Huỳnh Ngọc Hổ Trần Nhật Tân | Học viên | Ghi chú |
63 | Thái Thúy Liên | 2002 | |
64 | Huỳnh Thiên Phú | 2003 | |
65 | Thái Thúy Quỳnh | 2004 | |
66 | Nguyễn | 2003 | |
67 | Nguyễn Thanh Điều | 1998 | |
68 | Trần Văn Hậu | 2001 | |
69 | Trần Thị Mỹ Nhiên | 1998 | |
70 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 1998 | |
71 | Nguyễn Quốc Cường | 1996 | |
72 | Nguyễn Thành Thái | 1996 |
73 | Nguyễn Hoàng | 1993 | |||
V | THCS An Mỹ 1 | 15/5/2011 | Huỳnh Ngọc Hổ | Học viên | Ghi chú |
74 | Huỳnh Tấn Phát | 1997 | |||
75 | Dương Bùi Thái An | 1997 | |||
76 | Trịnh Phước Lộc | 1996 | |||
77 | Bùi Minh Tài | 1997 | |||
78 | Đặng Huỳnh Đức Huy | 1997 | |||
79 | Đặng Kỷ Minh | 1997 | |||
80 | Trương Hoài Sang | 1997 | |||
81 | Trần Anh Duy | 1997 | |||
82 | Dương Minh Trí | 1997 | |||
83 | Trần Trọng Hiếu | 1996 | |||
84 | Võ Thị Ngọc Tuyến | 1996 | |||
85 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 1996 | |||
86 | Nguyễn Ngọc Thẩm | 1998 | |||
87 | Ngô Thanh Huệ | 1999 | |||
88 | Kế Sách | Nguyễn Long Hồ | 2000 | ||
89 | Kế Sách | Lâm Văn Khải | 1997 | ||
90 | Kế Sách | Nguyễn Lê Trung Quân | 2000 |
DỰ KIẾN HLV NĂM 2011
Số | Đẳng cấp | Ngày | HLV | SỐ CMND | Ghi chú |
1 | Huyền Đai | 10/2011 | Lâm Lý Luật | ||
2 | Huyền Đai | 10/2011 | Cao Chí Khang | ||
3 | Huyền Đai | 10/2011 | Vũ Văn Đức | ||
4 | Huyền Đai | 10/2011 | Châu ĐứcVăn | ||
5 | Huyền Đai | 10/2011 | Trương Châu Thiếu Lăng | ||
6 | Huyền Đai | 10/2011 | Kim Thị Ngọc Nương | ||
7 | Huyền Đai | 10/2011 | Huỳnh Thị Tuyết Oanh |
VI | Nhà Chú Út Na (Nhơn Mỹ) | 15/8/2011 | Huỳnh Ngọc Hổ | Học viên | Ghi chú |
1 | Tăng Thị Mỹ Linh | 1996 | |||
Tạ Văn Tấn Tài | 1996 | ||||
Ung Hoàng | 2001 | ||||
Phùng Lê Công Hậu | 2001 | ||||
Nguyễn Ngọc Hoàng Dung | 2001 | ||||
Lâm Nguyễn Duy Khánh | 2003 | ||||
Lâm Mỹ Ngọc | 1998 | ||||
Lâm Ngọc Quý | 2002 | ||||
Lê Phúc Hà Trân | 2003 | ||||
10 | Lê Lèo Chal | 1997 | |||
Nguyễn Như Phương | 1998 | ||||
Nguyễn Bu Mel | 1997 | ||||
Phù Gia Thịnh | 1996 | ||||
Trịnh Tấn Lợi | 2002 | ||||
Nguyễn Văn Công | 1997 | ||||
Huỳnh Anh Tuấn | 2005 | ||||
Đoàn Ngọc Tú | 1999 | ||||
Võ Minh Lợi | 2001 | ||||
Dương Thị Thu Duyên | 1999 | ||||
20 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1997 | |||
Nguyễn Quốc Dương | 2000 | ||||
Nguyễn Cường | 2000 | ||||
Thái Thị Hồng Thuy | 1996 | ||||
Lê Thị Minh Nguyệt | 1997 | ||||
Nguyễn Văn Minh Vương | 1997 | ||||
Nguyễn Văn Thương | 1998 | ||||
Võ Thị Tuyết Hoa | 1998 | ||||
Nguyễn Văn Ngọc Hồ | 1999 | ||||
26 | Nguyễn Quang | 1998 | |||
VII | Kế Sách | 22/8/2011 | Huỳnh Ngọc Hổ | Học viên | Ghi chú |
1 | Quách Khả Hương | 2000 | |||
Thảo | 2002 | ||||
Trần Huyền Trang | 1997 | ||||
Huỳnh Trọng Hiếu | 2000 | ||||
Huỳnh Đức Trọng | 2004 | ||||
Lâm Phương Uyên | 1999 | ||||
Đặng Tuấn Nhường | 2000 | ||||
Đặng Trúc Phụng | 1998 | ||||
Hà Yến Phương | 2000 | ||||
10 | Bùi Kim Phụng | 1998 | |||
Lê Minh Luân | 2000 | ||||
Nguyễn Hoàng Phúc | 2000 | ||||
Nguyễn Song Hải Khánh | 2000 | ||||
Khưu Trần Nhật Duy | 2000 | ||||
Nguyễn Hoàng Minh Phương | 2000 | ||||
Võ Trần Thanh Quang | 2000 | ||||
Nguyễn Trần Anh Duy | 2000 | ||||
Đái Kỳ Anh | 2000 | ||||
Hà Yến Thanh | 2002 | ||||
20 | Lê Thị Mai Loan | 2000 | |||
Thạch Minh Phú | 1997 | ||||
VII | An Mỹ 2 | 29/8/2011 | Huỳnh Ngọc Hổ | Học viên | Ghi chú |
1 | Nguyễn Bùi Yến Thư | 1995 | |||
Lê Thị Mỹ Duyên | 1995 | ||||
Nguyễn Tấn Phước | 1996 | ||||
Trần Ngọc Nhẫn | 1997 | ||||
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1997 | ||||
Trần Văn Đông | 1997 | ||||
Nguyễn Thị Quế Anh | 1997 | ||||
Nguyễn Dương Huynh | 1997 | ||||
Nguyễn Nhung Y | 1997 | ||||
10 | Trần Vũ Minh Phong | 1997 | |||
Nguyễn Hữu Kha | 1997 | ||||
Dương Tấn Đức | 1997 | ||||
Nguyễn Minh Tiến2 | 1997 | ||||
Nguyễn Chí Linh | 1997 | ||||
Bùi Thị Mai Linh | 1997 | ||||
Dương Tấn Đức | 1997 | ||||
Trần Thanh Bình | 1997 | ||||
Võ Bỉnh Nhơ | 1997 | ||||
Nguyễn Thành Khang | 1997 | ||||
20 | Trần Minh Mẫn | 1997 | |||
Nguyễn Thái Đức | 1997 | ||||
Nguyễn Hiệp Ngọc | 1997 | ||||
Phạm Minh Ý | 1997 | ||||
Võ Thị Ngọc Anh | 1997 | ||||
Huỳnh Ngọc Nguyễn | 1997 | ||||
Nguyễn Sơn Tùng | 1997 | ||||
Phạm Hiển Đạt | 1998 | ||||
Đinh Hữu Trung | 1998 | ||||
Phạm Thế Bình | 1998 | ||||
30 | Nguyễn Hải Ngọc | 1998 | |||
Nguyễn Minh Kiệt | 1998 | ||||
Trần Thị Trúc Quỳnh | 1998 | ||||
Phạm Thị Ngọc Tuyền | 1998 | ||||
Nguyễn Nhật Hào | 1998 | ||||
Lê Thị Điệp Nhi | 1998 | ||||
Từ Thị Cẩm Giang | 1998 | ||||
Nguyễn Tấn Ngọc | 1998 | ||||
Cao Thị Ngọc Đẹp | 1998 | ||||
Cái Nhật Duy | 1999 | ||||
40 | Phạm Thị Trúc Ly | 1999 | |||
Huỳnh Phương Thảo Ngân | 1999 | ||||
Lê Hoàng Lộc | 1999 | ||||
Nguyễn Trung Vinh | 1999 | ||||
Huỳnh Thúy Duy | 1999 | ||||
Nguyễn Thị Diễm Thùy | 1999 | ||||
Nguyễn Thị Kiều Nhi | 1999 | ||||
Lê Trần Nguyễn | 1999 | ||||
Dương Vũ Minh | 1999 | ||||
Trần Trọng Ân | 1999 | ||||
50 | Huỳnh Duy Lân | 1999 | |||
Nguyễn Hoàng Quân | 1999 | ||||
Lê Thanh Quốc | 1999 | ||||
Nguyễn Hoàng Trung | 1999 | ||||
Nguyễn Thị Phương Anh | 1999 | ||||
Nguyễn Thu Thảo | 1999 | ||||
Huỳnh Ngọc Tuyền | 1999 | ||||
Trần Văn Dự | 1999 | ||||
Nguyễn Lê Long Đỉnh | 1999 | ||||
Nguyễn Thị Mai Trúc Linh | 2000 | ||||
60 | Trần Thị Mỹ Linh | 2000 | |||
Nguyễn Khánh Duy | 2000 | ||||
Nguyễn Thế Duy | 2000 | ||||
Phùng Đức Duy | 2000 | ||||
Nguyễn Văn Giàu | 2000 | ||||
Nguyễn Thị Hạnh | 2000 | ||||
Lê Trọng Hiếu | 2000 | ||||
Lê Thị Hồng Thắm | 2000 | ||||
Nguyễn Thái Hiển | 2000 | ||||
Trần Quốc Duy | 2000 | ||||
70 | Huỳnh Thị Mỹ Nhiên | 2000 | |||
Lê Thị Diệu Nữ | 2000 | ||||
Phạm Minh Ngọc Ánh | 2000 | ||||
Phan Tấn Đức | 2000 | ||||
Trần Văn Hiếu | 2000 | ||||
Nguyễn Nhựt Trường | 2000 | ||||
Nguyễn Hoàng Nhi | 2000 | ||||
Phạm Thị Thiên Duyên | 2000 | ||||
Trần Thiện Đông | 2000 | ||||
Nguyễn Phương Cảnh | 2000 | ||||
80 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 2000 | |||
Nguyễn Thị Mỹ | 2000 | ||||
Bùi Nguyễn Phát Triển | 2000 | ||||
Ngô Thị Tuyết Nguyên | 2001 | ||||
Ngô Quang Tâm | 2001 | ||||
Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | 2001 | ||||
Nguyễn Thị Thiên Trang | 2001 | ||||
Từ Tấn Sang | 2001 | ||||
Nguyễn Tấn Huy | 2001 | ||||
Trần Lê Phước | 2001 | ||||
90 | Nguyễn Thị Kiều Hân | 2001 | |||
Lê Thị Ngọc Thuyền | 2001 | ||||
Nguyễn Thành Tín | 2001 | ||||
Nguyễn Bình An | 2001 | ||||
Lưu Thị Như Huỳnh | 2001 | ||||
Bùi Thị Thùy Linh | 2001 | ||||
Phạm Tuấn Anh | 2002 | ||||
Nguyễn Văn Thế | 2002 | ||||
Nguyễn Duy Hiếu | 2002 | ||||
Đặng Lê Ngọc Mỹ | 2003 | ||||
100 | Trần Thanh An | 2003 | |||
Trương Hoàng Phi | 2004 | ||||
Đặng Lê Quốc Việt | 2004 | ||||
Nguyễn Khánh Duy | 2004 | ||||
Lê Hoàng Duy | 2004 | ||||
Trần Ngọc Thịnh | 2002 | ||||
Phạm Văn Vinh | 2001 | ||||
Huỳnh Thành Lộc | 1999 | ||||
Trần Thị Mộng Tuyền | 1999 | ||||
Trương Kha Mẫn | 2000 | ||||
110 | Dư Khánh An | 1999 | |||
Châu Dương Gia Huy | 2004 | ||||
112 | Thạch Anh Thư | 2004 | |||
Huỳnh Minh Trường | 1998 | ||||
VII | Kế An (điểm LĐ) | 29/8/2011 | Huỳnh Ngọc Hổ | Học viên | Ghi chú |
1 | Đặng Hải Đến | 2002 | |||
Đặng Văn Có | 2000 | ||||
Vương Lê Khả Ái | 2003 | ||||
Lê Đặng Thị Yến Nhi | 2001 | ||||
Nguyễn Thành Nhân | 1998 | ||||
Quách Hoàng Hải | 1997 | ||||
Trần Quốc Điền | 1998 | ||||
Thạch Trâm Ba-Pít | 1996 | ||||
Quách Hoàng Vinh | 2001 | ||||
10 | Thạch Danh | 1996 | |||
Huỳnh Thị Thu Trang | 1997 | ||||
Tào Thị Thanh Ngân | 1997 | ||||
Huỳnh Đông Anh | 2000 | ||||
Đỗ Thúy Anh | 1999 | ||||
Bùi Thị Muội | 1997 | ||||
Trần Thị Trinh | 1997 | ||||
Nguyễn Văn Lành | 1997 | ||||
Cao Lâm Ái Ngọc | 2002 | ||||
Trần Thị Kim Chi | 1999 | ||||
20 | Lê Thị Ngọc Thảo | 2000 | |||
Thạch Dương Anh Thư | 1999 | ||||
Châu Thị Mỹ Nhiên | 1999 | ||||
Châu Thị Mỹ Dung | 2000 | ||||
Thạch Anh Thư | 2001 | ||||
Lưu Thị Minh Như | 2001 | ||||
Trần Quang Bình | 2000 | ||||
Trần Minh Phú | 1998 | ||||
Diệp Hoàng Nhi | 1998 | ||||
Quách Diễm My | 2001 | ||||
30 | Lâm Bê | 1998 | |||
Lâm Công | 2000 | ||||
Lâm Saray Đara | 1999 | ||||
Trần Lưu Anh Tài | 2004 | ||||
Nguyễn Văn Anh | 1997 | ||||
Nguyễn Anh Thi | 1998 | ||||
Nguyễn Chí Thanh | 2000 | ||||
Nguyễn Dương Linh | 2000 | ||||
38 | Nguyễn Quốc Cường | 2002 | |||
Lê Văn Toàn | 1996 | ||||
40 | Lê Văn Vẹn | 1999 | |||
VIII | Lung đen | 15/11/2011 | Huỳnh Ngọc Hổ | Học viên | Ghi chú |
1 | Đinh Hồng | 2000 | |||
2 | Huỳnh Quốc | 2000 | |||
3 | Nguyễn Thị Mỹ Anh | 2002 | |||
4 | Nguyễn Nhựt Hào | 1997 | |||
5 | Hồ Thị Ngọc Trâm | 1998 | |||
6 | Tào Thị Ngọc Oanh | 1998 | |||
7 | Kim Thị Ngọc Lụa | 1998 | |||
8 | Hà Văn Đoàn | 1997 | |||
9 | Nguyễn Hoàng Nhã | 2003 | |||
10 | Bùi Trung Khánh | 2003 | |||
11 | Kim Ngọc | 1996 | |||
12 | Trần Thị Yến Nhi | 2003 | |||
13 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 2003 | |||
14 | KS | Linh | |||
15 | Thiện | ||||
16 | Trí | ||||
17 | Thạch Thị Yến Nhi | 2002 | |||
18 | Kim Thị Thúy Nhàn | 2001 | |||
19 | Lê Phước Khang | 2003 | |||
20 | Thạch Hải Triều | 1995 | |||
21 | Ty | 1995 | |||
22 | MT | Võ Thị Bích Trâm | 2000 | ||
23 | Nguyễn Thị Kiều My | 2000 | |||
24 | Trịnh Thị Mai Anh Thư | 2000 | |||
25 | Nguyễn Huỳnh Hương | 2000 | |||
26 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 2000 | |||
27 | Trần Yến Ngọc | 2000 | |||
28 | Trương Trọng Thức | 2000 | |||
29 | Cao Thừa Dư | 1995 | |||
30 | KA | Nguyễn Hoàng Thiện | 2000 | ||
31 | Nguyễn Hoàng Quý | 2000 | |||
32 | Nguyễn Hồng Sơn | 2000 | |||
33 | Phạm Thanh Quai | 2000 | |||
34 | Nguyễn Trọng Nhân | 2002 | |||
35 | KT | Nguyễn Hữu Thừa | 1999 | ||
36 | Nguyễn Thị Ngọc Vẹn | 1998 | |||
37 | Nguyễn Văn Nhân | 1998 | |||
38 | Thạch Thị Út Thúy | 1996 | |||
39 | Châu Thanh Biển | 1998 | |||
40 | Huỳnh Thanh Lạc | 1998 | |||
41 | Huỳnh Lâm Nhẫn | 1999 | |||
42 | Nguyễn Bội Hưng | 2000 | |||
43 | Thạch Kiều Phong | 2000 | |||
44 | Hồng Sơn | 1999 | |||
45 | Huỳnh Thị Kim Chi | 2000 | |||
46 | Nguyễn Thị Mỹ Lan | 1997 | |||
47 | Nguyễn Thị Chúc Ly | 1997 | |||
48 | Nguyễn Ngọc Xanh Biển | 2000 | |||
49 | Sơn Thị Tuyết Nhạn | ||||
50 | Huỳnh Duy Khánh | 2002 | |||
51 | Trần Thị Thùy Trang | 1998 | |||
52 | Trần Thị Mỹ Nghiêm | 2000 | |||
53 | Trương Thị Thúy | 1998 | |||
54 | Lê Minh Thảo | 1997 | |||
55 | Nguyễn Quang Tuấn | 1993 | |||
56 | Đỗ Thanh Nhanh | 1997 | |||
57 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1999 | |||
58 | Thạch Nhật | 2000 | |||
59 | Trần Thị Sương | 1996 | |||