Chủ Nhật, 15 tháng 1, 2012

an mỹ 2 thi thăng đai I cấp


BỘ MÔN VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO
TỈNH SÓC TRĂNG
HUYỆN KẾ SÁCH


BIÊN BẢN KẾT QUẢ THI THĂNG CẤP MÔN VIỆT VÕ ĐẠO
Thời gian, ngày 15 tháng 01 năm 2012


THI LÊN CẤP: LAM ĐAI I CẤP
ĐƠN VỊ: CLB VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO HUYỆN KẾ SÁCH










STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
ĐIỂM THI
TỔNG ĐIỂM
ĐẠT
KHÔN G
GHI CHÚ
NAM
NỮ
PHẢN ĐÒN
CHIẾN LƯỢC
QUYỀN
VÕ ĐẠO
THỂ LỰC
1
Nguyễn Dương Huynh
1997

5
5
5.5
6
5
26.5
X


2
Võ Bỉnh Nhơn
1997

5
5
5
6
5
26
X


3
Nguyễn Minh Tiến
1997

5
6
5.5
5.5
5
27
X


4
Trần Thanh Bình
1997

5
5
5
6
5
26
X


5
Nguyễn Minh Kiệt
1998

5
5
5
6
5
26
X


6
Phạm Thế Bình
1998

5
5
5
6
5
26
X


7
Nguyễn Thái Đức
1997

5
6
5
6
5
27
X


8
Đinh Hữu Trung
1998

5
6
6
6
5
28
X


9
Trần Văn Dự
1999

5
5.5
5
6
5
26.5
X


10
Trần Trọng Ân
1999

5
5
5
6
5
26
X


11
Huỳnh Duy Lân
1999

5
5
5
6
5
26
X


12
Nguyễn Hoàng Nhi
2000

5
5
5
6
5
26
X


13
Nguyễn Thế Duy
2001

5
5
5
6
5
26
X


14
Nguyễn Hoàng Quân
1999

5
5
5
6
5
26
X


15
Phạm Hiển Vinh
2001

5
5
5
5.5
5
25.5
X


16
Nguyễn Bình An
2001

5
5
5
5.5
5
25.5
X


17
Trần Thanh An
2003

5
5
5
6
5
26
X


18
Lê Trọng Hiếu
2001

5
5
5
6
5
26
X


19
Nguyễn Thị Ngọc Hân

1997
5
5.5
5.5
6
5
27
X


20
Nguyễn Thị Mỹ Ngân

2000
5
5.5
5
6
5
26.5
X


21
Huỳnh Phương Thảo Ngân

1999
5
5.5
5.5
6
5
27
X


22
Nguyễn Thị Quế Anh

1997
5
5.5
5.5
5.5
5
26.5
X


23
Nguyễn Thị Hạnh

2001
5
5
5
6
5
26
X


24
Nguyễn Thị Kiều Hân

2001
5
5
5
6
5
26
X


25
Đặng Lê Ngọc Mỹ

2003









26
Lê Thị Ngọc Thuyền

2001









27
Ngô Thị Tuyết Nguyên

2001









28
Dương Vũ Minh
1999

5
5
5
5
5
25
X


29
Nguyễn Văn Thế
2002










30
Nguyễn Duy Hiếu
2002

5
5
5
5
5
25
X


31
Đặng Lê Quốc Việt
2004










32
Huỳnh Minh Trường
1998

5
6
5
6
5
27
X


33
Nguyễn Khánh Duy
2000










34
Trần Lê Phước
2001










35
Trần Thị Trúc Quỳnh

1998
5
6
5
6
5
27
X


36
Trần Thiện Đông
2000

5
5.5
6
5
5
26.5
X



CHÁNH CHỦ KHẢO




VÕ SƯ: HÀ THANH BÌNH

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét