BỘ MÔN VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO
TỈNH SÓC TRĂNG
HUYỆN KẾ SÁCH
|
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THI THĂNG CẤP MÔN VIỆT VÕ ĐẠO
Thời gian, ngày 10 tháng 06 năm 2012
| |
THI LÊN CẤP: LAM ĐAI
|
ĐƠN VỊ: CLB VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO KẾ SÁCH
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
ĐIỂM THI
|
TỔNG ĐIỂM
|
ĐẠT
|
KHÔNG
|
GHI CHÚ
| ||||
NỮ
|
ĐÒN CĂN BẢN
|
KỸ THUẬT CĂN BẢN
|
VÕ ĐẠO
|
THỂ LỰC
| |||||||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
1
|
Võ Thị Bích Trâm
|
2000
|
5
|
4,5
|
4,5
|
5
|
19
|
X
|
Vớt
| ||
2
|
Nguyễn Thị Kiều My
|
2000
|
5
|
5
|
5,5
|
5
|
20,5
|
X
| |||
3
|
Trịnh Thị Mai Anh Thư
|
2000
| |||||||||
4
|
Nguyễn Thị Ngọc Nhi
|
2000
|
4,5
|
4,5
|
5,5
|
5
|
19,5
|
X
|
Vớt
| ||
5
|
Trương Trọng Thức
|
2000
|
5
|
5
|
5,5
|
5
|
20,5
|
X
| |||
6
|
Nguyễn Lâm Thanh Mẫn
|
2002
|
5
|
5
|
5,5
|
5
|
20,5
|
X
| |||
7
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
2002
|
5
|
5
|
5
|
5
|
20
|
X
| |||
8
|
Phạm Thang Quai
|
2000
|
5
|
5
|
5
|
6
|
21
|
X
| |||
9
|
Nguyễn Hoàng Thiện
|
2000
|
5
|
5
|
5
|
6
|
21
|
X
| |||
10
|
Nguyễn Hoàng Quý
|
2000
|
5
|
5
|
5
|
5,5
|
20,5
|
X
| |||
11
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
2000
|
5
|
4,5
|
4,5
|
6
|
20
|
X
| |||
12
|
Nguyễn Bội Hưng
|
2000
|
5
|
5
|
5,5
|
6
|
21,5
|
X
| |||
13
|
Nguyễn Hữu Thừa
|
1999
|
5
|
5,5
|
5
|
5,5
|
21
|
X
| |||
14
|
Trần Thị Thùy Trang
|
1998
|
5
|
5
|
5,5
|
6
|
21,5
|
X
| |||
15
|
Đinh Thị Trang Đài
|
2003
|
5
|
5
|
6
|
6,5
|
22,5
|
X
| |||
16
|
Sơn Thị Tuyết Nhạn
|
1997
|
5
|
5
|
6
|
6
|
22
|
X
| |||
17
|
Trương Thị Thúy
|
1997
|
5
|
5
|
6
|
5,5
|
21,5
|
X
| |||
18
|
Nguyễn Ngọc Xanh Biển
|
2000
| |||||||||
19
|
Châu Thanh Biển
|
1998
| |||||||||
20
|
Đỗ Thanh Nhanh
|
1997
| |||||||||
21
|
Lê Minh Thảo
|
1997
|
5
|
5
|
5,5
|
5,5
|
21
|
X
| |||
22
|
Nguyễn Quỳnh Hương
|
2000
|
5
|
5
|
6
|
6
|
22
|
X
| |||
Danh sách có 22 môn sinh đạt 18 môn sinh.
|
CHÁNH CHỦ KHẢO
VÕ SƯ: HÀ THANH BÌNH
BỘ MÔN VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO
TỈNH SÓC TRĂNG
HUYỆN KẾ SÁCH
|
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THI THĂNG CẤP MÔN VIỆT VÕ ĐẠO
Thời gian, ngày 10 tháng 06 năm 2012
| |
THI LÊN CẤP: LAM ĐAI I CẤP
|
ĐƠN VỊ: CLB VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO KẾ SÁCH
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
ĐIỂM THI
|
TỔNG ĐIỂM
|
ĐẠT
|
KHÔNG
|
GHI CHÚ
| ||||
NỮ
|
ĐÒN CĂN BẢN
|
KỸ THUẬT CĂN BẢN
|
VÕ ĐẠO
|
THỂ LỰC
| |||||||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
1
|
Nguyễn Văn Anh
|
1997
|
5
|
5
|
4
|
6
|
20
|
X
| |||
2
|
Hồ Thị Ngọc Trâm
|
1998
|
5,5
|
5,5
|
6
|
5
|
22
|
X
| |||
3
|
Kim Thị Ngoc Lụa
|
1998
|
5
|
5
|
5
|
5
|
20
|
X
| |||
4
|
Đinh Hồng Lam
|
2000
|
6
|
6
|
5
|
6
|
23
|
X
| |||
5
|
Nguyễn Văn Ngọc Hồ
|
2000
|
5
|
5
|
4
|
6
|
20
|
X
| |||
6
|
Nguyễn Hoang Nhã
|
2003
|
5
|
5
|
5
|
6
|
21
|
X
| |||
7
|
Trần Thị Yến Nhi
|
2003
|
5
|
5
|
4
|
5
|
19
|
X
|
Vớt
| ||
8
|
Nguyễn Thành Khang
|
1997
|
6
|
6
|
6
|
6
|
24
|
X
| |||
9
|
Phạm Quang Phúc
|
1999
|
5
|
6
|
5
|
6
|
22
|
X
| |||
10
|
Lê Phước Khang
|
2003
|
5
|
5
|
5
|
6
|
21
|
X
| |||
11
|
Chung Khải Trí
|
2004
|
KTL
| ||||||||
12
|
Đặng Huy Cường
|
1995
|
6
|
6
|
5
|
6
|
23
|
X
| |||
Danh sách có 12 đạt 11 (còn 1 kiểm tra lại)
|
CHÁNH CHỦ KHẢO
VÕ SƯ: HÀ THANH BÌNH
BỘ MÔN VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO
TỈNH SÓC TRĂNG
HUYỆN KẾ SÁCH
|
BIÊN BẢN KẾT QUẢ THI THĂNG CẤP MÔN VIỆT VÕ ĐẠO
Thời gian, ngày 10 tháng 06 năm 2012
| ||||||||||||||
THI LÊN CẤP: LAM ĐAI II CẤP
|
ĐƠN VỊ: CLB VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO HUYỆN KẾ SÁCH
| ||||||||||||||
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
ĐIỂM THI
|
TỔNG ĐIỂM
|
ĐẠT
|
KHÔN G
|
GHI CHÚ
| ||||||||
NỮ
|
ĐÒN CĂN BẢN
|
KỸ THUẬT CĂN BẢN
|
ĐƠN LUYỆN
|
VÕ ĐẠO
|
THỂ LỰC
| ||||||||||
1
|
Nguyễn Minh Tiến
|
1997
|
6
|
5
|
6
|
5
|
6
|
28
| |||||||
2
|
Trần Thanh Bình
|
1997
|
5
|
5
|
5,5
|
5,5
|
6
|
27
| |||||||
3
|
Đinh Hữu Trung
|
1998
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
30
| |||||||
4
|
Nguyễn Thái Đức
|
1997
| |||||||||||||
5
|
Nguyễn Dương Huynh
|
1997
| |||||||||||||
6
|
Trần Trọng Ân
|
1999
|
5
|
5
|
5
|
5,5
|
6
|
26,5
| |||||||
7
|
Huỳnh Duy Lân
|
1999
|
5
|
5
|
5
|
5,5
|
6
|
26,5
| |||||||
8
|
Nguyễn Thế Duy
|
2001
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6
|
26
| |||||||
9
|
Thạch Minh Phú
|
1997
| |||||||||||||
10
|
Nguyễn Hoàng Ty
|
1995
|
5
|
5
|
5,5
|
6
|
6
|
27,5
| |||||||
11
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
1997
|
6
|
5
|
6
|
6
|
5
|
28
| |||||||
12
|
Huỳnh Phương Thảo Ngân
|
1999
|
5
|
5
|
5
|
6
|
5
|
26
| |||||||
13
|
Lâm Mỹ Ngọc
|
1998
|
5
|
5
|
5
|
5,5
|
5
|
25,5
| |||||||
14
|
Quách Khả Hương
|
1999
|
5
|
5
|
5
|
6
|
5
|
26
| |||||||
15
|
Phù Gia Thịnh
|
1996
|
6
|
6
|
5
|
5
|
6
|
28
| |||||||
16
|
Nguyễn Bu Mel
|
1997
|
5
|
6
|
5
|
5,5
|
6
|
27,5
| |||||||
17
|
Lê Lèo Chal
|
1997
|
6
|
6
|
5
|
5,5
|
6
|
28,5
| |||||||
18
|
Tạ Văn Tấn Tài
|
1996
|
6
|
6
|
5
|
6
|
6
|
29
| |||||||
19
|
Huỳnh Thị Thu Trang
|
1997
|
5
|
5
|
5
|
5,5
|
5
|
25,5
| |||||||
20
|
Tào Thị Thanh Ngân
|
1997
|
5
|
5
|
5
|
5,5
|
5
|
25,5
| |||||||
21
|
Đỗ Thúy Anh
|
1999
|
5
|
5
|
6
|
6
|
5
|
27
| |||||||
22
|
Trần Thị Kim Chi
|
1999
|
5
|
5
|
6
|
6
|
5
|
27
| |||||||
23
|
Cao Lâm Ái Ngọc
|
2002
| |||||||||||||
24
|
Vương Lê Khả Ái
|
2003
|
5
|
5
|
5
|
6
|
5
|
26
| |||||||
25
|
Huỳnh Đông Anh
|
2000
| |||||||||||||
26
|
Lê Thị Ngọc Thảo
|
2000
|
5
|
5
|
5,5
|
5,5
|
5
|
26
| |||||||
27
|
Thạch Anh Thư
|
2001
|
5
|
5
|
6
|
6
|
5
|
27
| |||||||
28
|
Lê Đặng Thị Yến Nhi
|
2001
|
5
|
5
|
5,5
|
6
|
5
|
27,5
| |||||||
29
|
Trần Quốc Điền
|
1998
|
6
|
6
|
5
|
5,5
|
6
|
28,5
| |||||||
30
|
Nguyễn Thành Nhân
|
1998
|
6
|
6
|
5
|
5,5
|
6
|
28,5
| |||||||
31
|
Lâm Saray Đara
|
1999
|
5
|
5
|
5
|
5,5
|
6
|
26,5
| |||||||
32
|
Lâm Bê
|
1998
|
5
|
5
|
5
|
4,5
|
6
|
25,5
| |||||||
33
|
Lâm Công
|
2000
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6
|
26
| |||||||
Danh sách có 33 môn sinh đạt 28 môn sinh.
| |||||||||||||||
CHÁNH CHỦ KHẢO
VÕ SƯ: HÀ THANH BÌNH
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét