Mỗi tuần 3 buổi. Mỗi buổi 60’ | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp III | Lớp: Lam đai I cấp (Thi lên II cấp) Đai: Xanh đậm một vạch vàng . Thời gian học: 6 tháng. Danh xưng: Môn Sinh. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Kỹ thuật căn bản: - Ôn phần cũ - 5 lối chạy tại chổ - Phương pháp té ngã - Ðấm và đá di động có mục tiêu - 4 lối đánh chỏ 5-8 -Áp dụng các thế chiến lược tập giao đấu. + Đòn căn bản: khoá gỡ: - Nắm tóc trước lối 1 và 2 - Nắm tóc sau lối 1 và 2 - Nắm tay cùng bên - Nắm tay khác bên - Hai tay nắm một tay trước - Hai tay nắm hai tay trước - Hai tay nắm 2 tay sau - Khoá sau vòng gáy - Khoá tay dắt số 3 và 4 CƠ BẢN - 4 đòn phản thế các lối đá. đạp (đá thẳng, cạnh, tạt, đạp bên phải và bên trái) - 4 đòn chân 1 - 4 - 5 thế chiến lược 11 - 15 + Bài quyền: thập tự quyền nhu khí công quyền số 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tháng thứ hai | Tuần | ||||||||||||
| 1, 2 | ||||||||||||
| 3, 4 |
Tháng thứ ba | Tuần | ||||||
| 1 | ||||||
| 2 | ||||||
| 3 | ||||||
| 4 |
Tháng thứ tư | Tuần | ||||||||||||
| 1 | ||||||||||||
| 2, 3 | ||||||||||||
| 4 |
Tháng thứ năm | Tuần | ||||||||||||
| 1 | ||||||||||||
| 2, 3 | ||||||||||||
| 4 |
Tháng thứ sáu | Tuần | ||||||||||||||
| 1 | ||||||||||||||
| 2 | ||||||||||||||
| 3, 4 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét