BỘ MÔN VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO TỈNH SÓC TRĂNG HUYỆN KẾ SÁCH | BIÊN BẢN KẾT QUẢ THI THĂNG CẤP MÔN VIỆT VÕ ĐẠO Thời gian, ngày 20 tháng 11 năm 2011 | |
THI LÊN CẤP: LAM ĐAI | ĐƠN VỊ: CLB VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO HUYỆN KẾ SÁCH |
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐIỂM THI | TỔNG ĐIỂM | ĐẠT | KHÔNG | GHI CHÚ | ||||
NỮ | KHÓA GỠ (TV) | CHIẾN LƯỢC | VÕ ĐẠO | THỂ LỰC | |||||||
1 | Nguyễn Sơn Tùng | 1997 | 5,5 | 5 | 5,5 | 5,5 | 21,5 | x | |||
2 | Nguyễn Thành Khang | 1997 | 5,5 | 5 | 6 | 6 | 22,5 | x | |||
3 | Nguyễn Hiệp Ngọc | 1997 | 5,5 | 5 | 6 | 6 | 22,5 | x | |||
4 | Phạm Minh Ý | 1997 | 5,5 | 5 | 5 | 5,5 | 21 | x | |||
5 | Nguyễn Nhung Y | 1997 | 5,5 | 5 | 5,5 | 7 | 23 | x | |||
6 | Nguyễn Dương Huynh | 1997 | 5,5 | 5 | 6 | 7 | 23,5 | x | |||
7 | Trần Vũ Minh Phong | 1997 | 5,5 | 5,5 | 5,5 | 6 | 22,5 | x | |||
8 | Võ Bỉnh Nhơn | 1997 | 5,5 | 5,5 | 6 | 7 | 24 | x | |||
9 | Nguyễn Minh Tiến 1 | 1997 | 5,5 | 6 | 5,5 | 6 | 23 | x | |||
10 | Dương Tấn Đức | 1997 | 5,5 | 5,5 | 6 | 9 | 26 | x | |||
11 | Trần Thanh Bình | 1997 | 5,5 | 5,5 | 5,5 | 7 | 23,5 | x | |||
12 | Nguyễn Thái Đức | 1997 | 5,5 | 5,5 | 5,5 | 7 | 23,5 | x | |||
13 | Nguyễn Thị Quế Anh | 1997 | 5,5 | 5,5 | 5,5 | 6,5 | 23 | x | |||
14 | Nguyễn Hải Ngọc | 1998 | 5,5 | 5,5 | 6 | 5,5 | 22,5 | x | |||
15 | Huỳnh Minh Trường | 1998 | 5,5 | 5,5 | 6 | 5 | 22 | x | |||
16 | Đinh Hữu Trung | 1998 | 5,5 | 5,5 | 6 | 5,5 | 22,5 | x | |||
17 | Phạm Thế Bình | 1998 | 5,5 | 5,5 | 6 | 8 | 25 | x | |||
18 | Nguyễn Minh Kiệt | 1998 | 5,5 | 5,5 | 6 | 7 | 24 | x | |||
19 | Phạm Thị Thiên Duyên | 2000 | 5 | 5 | 6 | 6 | 22 | x | |||
20 | Trần Thị Trúc Quỳnh | 1998 | 5 | 5 | 6 | 7 | 23 | x | |||
21 | Lê Thị Điệp Nhi | 1998 | 5 | 5 | 6 | 5 | 21 | x | |||
22 | Trần Thị Mộng Tuyền | 1999 | 5 | 5 | 6 | 6 | 22 | x | |||
23 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1999 | 5 | 5 | 6 | 8 | 24 | x | |||
24 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1997 | 5 | 5 | 6 | 8 | 24 | x | |||
25 | Trần Văn Dự | 1999 | 5 | 5 | 5,5 | 7 | 22,5 | x | |||
26 | Lê Hoàng Lộc | 1999 | 5 | 5 | 6 | 6 | 22 | x | |||
27 | Huỳnh Thúy Duy | 1999 | 5 | 5 | 5,5 | 6 | 21,5 | x | |||
28 | Phạm Minh Ngọc Ánh | 2000 | 5 | 5 | 5,5 | 6 | 21,5 | x | |||
29 | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | 2001 | |||||||||
30 | Nguyễn Thị Mai Trúc Linh | 2000 | 5 | 5 | 6 | 6 | 22 | x | |||
31 | Lê Trần Nguyễn | 1999 | 5 | 5 | 6 | 6 | 22 | x | |||
32 | Nguyễn Phương Cảnh | 2000 | |||||||||
33 | Huỳnh Duy Lân | 1999 | 5,5 | 5 | 6 | 8 | 24,5 | x | |||
34 | Trần Trọng Ân | 1999 | 5 | 5 | 5,5 | 8 | 23,5 | x | |||
35 | Lê Thanh Quốc | 1999 | 5 | 5 | 4,5 | 8 | 22,5 | x | |||
36 | Nguyễn Hoàng Quân | 1999 | 5 | 5 | 6 | 8 | 24 | x | |||
37 | Trần Thị Diễm Thùy | 1999 | 5 | 5 | 6 | 6 | 22 | x | |||
38 | Huỳnh Ngọc Tuyền | 1999 | |||||||||
39 | Ngô Quang Tâm | 2001 | |||||||||
40 | Đặng Lê Quốc Việt | 2004 | 4,5 | 5 | 5 | 10 | 24,5 | x | |||
41 | Trương Kha Mẫn | 2000 | 4,5 | 4,5 | 5 | 8 | 22 | x | |||
42 | Phạm Văn Vinh | 2001 | 5 | 5 | 5 | 9 | 24 | x | |||
43 | Nguyễn Khánh Duy | 2000 | 5 | 5 | 5,5 | 6 | 21,5 | x | |||
44 | Nguyễn Thế Hiển | 2000 | 5 | 5 | 6 | 8 | 24 | x | |||
45 | Nguyễn Thế Duy | 2001 | 4,5 | 5 | 6 | 6 | 21,5 | x | |||
46 | Phùng Đức Duy | 2001 | |||||||||
47 | Nguyễn Thị Hạnh | 2001 | 5,5 | 5 | 6 | 6 | 22,5 | x | |||
48 | Nguyễn Thị Kiều Hân | 2001 | 5,5 | 5 | 6 | 8 | 24,5 | x | |||
49 | Lê Thị Diệu Nữ | 2000 | 5,5 | 5 | 6 | 5 | 21,5 | x | |||
50 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 2000 | 5,5 | 5 | 6 | 6 | 22,5 | x | |||
51 | Nguyễn Nhựt Trường | 2000 | 5,5 | 5 | 6 | 5 | 21,5 | x | |||
52 | Bùi Nguyễn Phát Triển | 2000 | 4,5 | 5 | 4,5 | 9 | 23 | x | |||
53 | Trần Thiện Đông | 2000 | 5 | 5,5 | 5 | 7 | 22,5 | x | |||
54 | Nguyễn Hoàng Nhi | 2000 | 5 | 5,5 | 6 | 7 | 23,5 | x | |||
55 | Nguyễn Thế Huy | 2001 | 5 | 5,5 | 6 | 6 | 22,5 | x | |||
56 | Nguyễn Bình An | 2001 | 5 | 5,5 | 6 | 5 | 21,5 | x | |||
57 | Phạm Tuấn Anh | 2002 | |||||||||
58 | Nguyễn Văn Thế | 2002 | 4,5 | 5,5 | 5,5 | 7 | 22,5 | x | |||
59 | Trần Ngọc Thịnh | 2002 | |||||||||
60 | Nguyễn Duy Hiếu | 2002 | 4,5 | 5,5 | 4,5 | 6 | 20,5 | x | |||
61 | Trần Thanh An | 2003 | 5 | 5,5 | 5,5 | 7 | 23 | x | |||
62 | Lê Trọng Hiếu | 2001 | 5 | 5 | 5,5 | 10 | 25,5 | x | |||
63 | Lê Hoàng Duy | 2004 | |||||||||
64 | Châu Dương Gia Huy | 2004 | |||||||||
65 | Trần Thị Mỹ Linh | 2000 | |||||||||
66 | Bùi Thị Thùy Linh | 2001 | |||||||||
67 | Lưu Thị Như Huỳnh | 2001 | 5 | 5 | 5,5 | 5 | 20,5 | x | |||
68 | Đặng Lê Ngọc Mỹ | 2003 | 5,5 | 5 | 6 | 6 | 22,5 | x | |||
69 | Trần Lê Phước | 2001 | 4,5 | 5 | 4,5 | 7 | 21 | x | |||
70 | Trần Ngọc Nhẫn | 1997 | |||||||||
71 | Huỳnh Phương Thảo Ngân | 1999 | 5,5 | 5 | 6 | 6 | 22,5 | x | |||
72 | Huỳnh Thị Mỹ Nhiên | 2000 | |||||||||
73 | Trương Hoàng Phi | 2004 | |||||||||
74 | Lê Trọng Hiếu | 2001 | |||||||||
75 | Trần Quốc Duy | 2000 | 5 | 5 | 6 | 6 | 22 | x | |||
76 | Dương Vũ Minh | 1999 | 5 | 5 | 6 | 7 | 23 | x | |||
77 | Nguyễn Song Hải Khánh | Kế Sách | 5 | 5 | 5,5 | 6 | 21,5 | x | |||
78 | Lê Thị Ngọc Thuyền | 2001 | 5,5 | 5,5 | 6 | 7 | 24 | x |
(danh sách có 78 võ sinh: 63 đạt, 15 không đạt lý do không thi)
CHÁNH CHỦ KHẢO
VÕ SƯ: HÀ THANH BÌNH
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét