Chủ Nhật, 20 tháng 11, 2011

Kết quả thi thăng cấp đai điểm Trường An Mỹ 2

BỘ MÔN VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO
TỈNH SÓC TRĂNG
HUYỆN KẾ SÁCH

BIÊN BẢN KẾT QUẢ THI THĂNG CẤP MÔN VIỆT VÕ ĐẠO
Thời gian, ngày 20 tháng 11 năm 2011

THI LÊN CẤP: LAM ĐAI
ĐƠN VỊ: CLB VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO HUYỆN KẾ SÁCH



STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
ĐIỂM THI
TỔNG ĐIỂM
ĐẠT
KHÔNG
GHI CHÚ
NAM
NỮ
KHÓA GỠ (TV)
CHIẾN LƯỢC
VÕ ĐẠO
THỂ LỰC
1
Nguyễn Sơn Tùng
1997

5,5
5
5,5
5,5
21,5
x


2
Nguyễn Thành Khang
1997

5,5
5
6
6
22,5
x


3
Nguyễn Hiệp Ngọc
1997

5,5
5
6
6
22,5
x


4
Phạm Minh Ý
1997

5,5
5
5
5,5
21
x


5
Nguyễn Nhung Y
1997

5,5
5
5,5
7
23
x


6
Nguyễn Dương Huynh
1997

5,5
5
6
7
23,5
x


7
Trần Vũ Minh Phong
1997

5,5
5,5
5,5
6
22,5
x


8
Võ Bỉnh Nhơn
1997

5,5
5,5
6
7
24
x


9
Nguyễn Minh Tiến 1
1997

5,5
6
5,5
6
23
x


10
Dương Tấn Đức
1997

5,5
5,5
6
9
26
x


11
Trần Thanh Bình
1997

5,5
5,5
5,5
7
23,5
x


12
Nguyễn Thái Đức
1997

5,5
5,5
5,5
7
23,5
x


13
Nguyễn Thị Quế Anh

1997
5,5
5,5
5,5
6,5
23
x


14
Nguyễn Hải Ngọc

1998
5,5
5,5
6
5,5
22,5
x


15
Huỳnh Minh Trường
1998

5,5
5,5
6
5
22
x


16
Đinh Hữu Trung
1998

5,5
5,5
6
5,5
22,5
x


17
Phạm Thế Bình
1998

5,5
5,5
6
8
25
x


18
Nguyễn Minh Kiệt
1998

5,5
5,5
6
7
24
x


19
Phạm Thị Thiên Duyên

2000
5
5
6
6
22
x


20
Trần Thị Trúc Quỳnh

1998
5
5
6
7
23
x


21
Lê Thị Điệp Nhi

1998
5
5
6
5
21
x


22
Trần Thị Mộng Tuyền

1999
5
5
6
6
22
x


23
Nguyễn Thị Phương Anh

1999
5
5
6
8
24
x


24
Nguyễn Thị Ngọc Hân

1997
5
5
6
8
24
x


25
Trần Văn Dự
1999

5
5
5,5
7
22,5
x


26
Lê Hoàng Lộc
1999

5
5
6
6
22
x


27
Huỳnh Thúy Duy

1999
5
5
5,5
6
21,5
x


28
Phạm Minh Ngọc Ánh

2000
5
5
5,5
6
21,5
x


29
Nguyễn Huỳnh Như Ngọc

2001








30
Nguyễn Thị Mai Trúc Linh

2000
5
5
6
6
22
x


31
Lê Trần Nguyễn
1999

5
5
6
6
22
x


32
Nguyễn Phương Cảnh
2000









33
Huỳnh Duy Lân
1999

5,5
5
6
8
24,5
x


34
Trần Trọng Ân
1999

5
5
5,5
8
23,5
x


35
Lê Thanh Quốc
1999

5
5
4,5
8
22,5
x


36
Nguyễn Hoàng Quân
1999

5
5
6
8
24
x


37
Trần Thị Diễm Thùy

1999
5
5
6
6
22
x


38
Huỳnh Ngọc Tuyền

1999








39
Ngô Quang Tâm
2001









40
Đặng Lê Quốc Việt
2004

4,5
5
5
10
24,5
x


41
Trương Kha Mẫn
2000

4,5
4,5
5
8
22
x


42
Phạm Văn Vinh
2001

5
5
5
9
24
x


43
Nguyễn Khánh Duy
2000

5
5
5,5
6
21,5
x


44
Nguyễn Thế Hiển
2000

5
5
6
8
24
x


45
Nguyễn Thế Duy
2001

4,5
5
6
6
21,5
x


46
Phùng Đức Duy
2001









47
Nguyễn Thị Hạnh

2001
5,5
5
6
6
22,5
x


48
Nguyễn Thị Kiều Hân

2001
5,5
5
6
8
24,5
x


49
Lê Thị Diệu Nữ

2000
5,5
5
6
5
21,5
x


50
Nguyễn Thị Mỹ Ngân

2000
5,5
5
6
6
22,5
x


51
Nguyễn Nhựt Trường
2000

5,5
5
6
5
21,5
x


52
Bùi Nguyễn Phát Triển
2000

4,5
5
4,5
9
23
x


53
Trần Thiện Đông
2000

5
5,5
5
7
22,5
x


54
Nguyễn Hoàng Nhi
2000

5
5,5
6
7
23,5
x


55
Nguyễn Thế Huy
2001

5
5,5
6
6
22,5
x


56
Nguyễn Bình An
2001

5
5,5
6
5
21,5
x


57
Phạm Tuấn Anh
2002









58
Nguyễn Văn Thế
2002

4,5
5,5
5,5
7
22,5
x


59
Trần Ngọc Thịnh
2002







 


60
Nguyễn Duy Hiếu
2002

4,5
5,5
4,5
6
20,5
x


61
Trần Thanh An
2003

5
5,5
5,5
7
23
x


62
Lê Trọng Hiếu
2001

5
5
5,5
10
25,5
x


63
Lê Hoàng Duy
2004









64
Châu Dương Gia Huy
2004









65
Trần Thị Mỹ Linh

2000








66
Bùi Thị Thùy Linh

2001








67
Lưu Thị Như Huỳnh

2001
5
5
5,5
5
20,5
x


68
Đặng Lê Ngọc Mỹ

2003
5,5
5
6
6
22,5
x


69
Trần Lê Phước
2001

4,5
5
4,5
7
21
x


70
Trần Ngọc Nhẫn
1997









71
Huỳnh Phương Thảo Ngân

1999
5,5
5
6
6
22,5
x


72
Huỳnh Thị Mỹ Nhiên

2000








73
Trương Hoàng Phi
2004









74
Lê Trọng Hiếu
2001









75
Trần Quốc Duy
2000

5
5
6
6
22
x


76
Dương Vũ Minh
1999

5
5
6
7
23
x


77
Nguyễn Song Hải Khánh
Kế Sách
5
5
5,5
6
21,5
x


78
Lê Thị Ngọc Thuyền

2001
5,5
5,5
6
7
24
x



(danh sách có 78 võ sinh: 63 đạt, 15 không đạt lý do không thi)
CHÁNH CHỦ KHẢO




VÕ SƯ: HÀ THANH BÌNH

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét