BỘ MÔN VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO TỈNH SÓC TRĂNG HUYỆN KẾ SÁCH | BIÊN BẢN KẾT QUẢ THI THĂNG CẤP MÔN VIỆT VÕ ĐẠO Thời gian, ngày 13 tháng 11 năm 2011 | |
THI LÊN CẤP: LAM ĐAI | ĐƠN VỊ: CLB VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO HUYỆN KẾ SÁCH |
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐIỂM THI | TỔNG ĐIỂM | ĐẠT | KHÔNG | GHI CHÚ | ||||
NỮ | KHÓA GỠ (TV) | CHIẾN LƯỢC | VÕ ĐẠO | THỂ LỰC | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1 | Nguyễn Thành Nhân | 1998 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
2 | Trần Quốc Điền | 1998 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
3 | Quách Hoàng Hải | 1997 | 4,5 | 5 | 5,5 | 8 | X | ||||
4 | Nguyễn Văn Anh | 1997 | 5 | 5,5 | 5 | 8 | X | ||||
5 | Quách Hoàng Vinh | 2001 | 5 | 5,5 | 5 | 8 | X | ||||
6 | Đặng Hải Đến | 2002 | Không thi | ||||||||
7 | Huỳnh Thị Thu Trang | 1997 | 5 | 5,5 | 6 | 7 | X | ||||
8 | Tào Thị Thanh Ngân | 1997 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
9 | Huỳnh Đông Anh | 2000 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
10 | Quách Diễm My | 2001 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
11 | Đỗ Thúy Anh | 1999 | 5 | 5,5 | 6 | 6 | X | ||||
12 | Trần Thị Kim Chi | 1999 | 5 | 5,5 | 6 | 6 | X | ||||
13 | Nguyễn Văn Lành | 1997 | 4,5 | 5 | 6 | 7 | X | ||||
14 | Lý Hiệp Trung | 2001 | Không thi | ||||||||
15 | Cao Lâm Ái Ngọc | 2002 | 5 | 5,5 | 6 | 7 | X | ||||
16 | Vương Lê Khả Ái | 2003 | 5 | 5,5 | 5,5 | 7 | X | ||||
17 | Lê Thị Ngọc Thảo | 2000 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
18 | Lưu Thị Minh Như | 2001 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
19 | Thạch Dương Anh Thư | 1999 | 5 | 6 | 6 | 7 | X | ||||
20 | Châu Thị Mỹ Nhiên | 1999 | 5 | 5,5 | 5,5 | 6 | X | ||||
21 | Thạch Anh Thư | 2001 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
22 | Châu Thị Mỹ Dung | 2000 | 5 | 5,5 | 5,5 | 8 | X | ||||
23 | Diệp Hoàng Nhi | 1998 | Không thi | ||||||||
24 | Nguyễn Anh Thi | 1998 | 5 | 5,5 | 8 | 6 | X | ||||
25 | Lâm Bê | 1998 | 5 | 6,5 | 8 | 4,5 | X | ||||
26 | Lâm Công | 2000 | 4,5 | 5,5 | 8 | 6 | X | ||||
27 | Lâm Saray Đara | 1999 | 5 | 5,5 | 8 | 6 | X | ||||
28 | Nguyễn Dương Linh | 2000 | 5 | 5,5 | 8 | 5,5 | X | ||||
29 | Trần Lưu Anh Tài | 2004 | Không thi | ||||||||
30 | Nguyễn Quốc Cường | 2002 | Không thi | ||||||||
31 | Đặng Văn Có | 2000 | X | ||||||||
32 | Nguyễn Chí Thanh | 2000 | 5 | 5,5 | 8 | 5,5 | X | ||||
33 | Tăng Thị Mỹ Linh | 1996 | 5 | 5,5 | 5 | 6 | X | ||||
34 | Lâm Mỹ Ngọc | 1998 | 5,5 | 5,5 | 8 | 6 | X | ||||
35 | Tạ Văn Tấn Tài | 1996 | 5 | 5,5 | 8 | 6 | X | ||||
36 | Đoàn Ngọc Tú | 1999 | 5 | 5,5 | 6 | 5,5 | X | ||||
37 | Ung Hoàng | 2001 | 5 | 5,5 | 8 | 6 | X | ||||
38 | Phùng Lê Công Hậu | 2001 | Không thi | ||||||||
39 | Nguyễn Ngọc Hoàng Dung | 2001 | 5,5 | 5,5 | 5,5 | 6 | X | ||||
40 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1997 | |||||||||
41 | Lâm Nguyễn Duy Khánh | 2003 | Không thi | ||||||||
42 | Trịnh Tấn Lợi | 2002 | 5,5 | 5,5 | 6 | 5,5 | X | Không thi | |||
43 | Lâm Ngọc Quý | 2002 | 5,5 | 5,5 | 8 | 6 | X | ||||
44 | Lê Phúc Hà Trân | 2003 | Không thi | ||||||||
45 | Lê Lèo Chal | 1997 | 5,5 | 6 | 8 | 5,5 | X | ||||
46 | Nguyễn Bu Mel | 1997 | 5,5 | 6 | 8 | 5,5 | X | ||||
47 | Nguyễn Văn Công | 1997 | 6 | 6 | 8 | 6 | X | ||||
48 | Phù Gia Thịnh | 1996 | 5,5 | 6 | 8 | 6 | X | ||||
49 | Nguyễn Như Phương | 1998 | 5,5 | 5,5 | 7 | 6 | X | ||||
50 | Dương Thị Thu Duyên | 1999 | 6 | 6 | 7 | 6 | X | ||||
51 | Huỳnh Anh Tuấn | 2005 | Không thi | ||||||||
52 | Võ Minh Lợi | 2001 | Không thi | ||||||||
53 | Lê Thị Minh Nguyệt | 1997 | Không thi | ||||||||
54 | Võ Thị Tuyết Hoa | 1998 | Không thi | ||||||||
55 | Nguyễn Quang | 1998 | 5,5 | 5,5 | 6 | 5,5 | X | ||||
56 | Nguyễn Văn Thương | 1998 | 5,5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
57 | Nguyễn Văn Ngọc Hồ | 1999 | 5,5 | 5,5 | 5,5 | 5,5 | X | ||||
58 | Nguyễn Quốc Dương | 2000 | 5,5 | 5,5 | 6 | 7 | X | ||||
59 | Trần Huyền Trang | 1997 | 5,5 | 5,5 | 6 | 5 | X | ||||
60 | Bùi Kim Phụng | 1998 | 5,5 | 5,5 | 6 | 7 | X | ||||
61 | Quách Khả Hương | 2000 | 5,5 | 6 | 6 | 8 | X | ||||
62 | Lê Thị Mai Loan | 2000 | Không thi | ||||||||
63 | Huỳnh Trọng Hiếu | 2000 | 5,5 | 5,5 | 6 | 6 | X | ||||
64 | Võ Trần Thanh Quang | 2000 | 5,5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
65 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2000 | 5,5 | 5,5 | 5 | 8 | X | ||||
66 | Trần Vũ Phương | 1999 | 5,5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
67 | Nguyễn Song Hải Khánh | 2000 | Không thi | ||||||||
68 | Khưu Trần Nhật Duy | 1999 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
69 | Nguyễn Hoàng Minh Phương | 2003 | Không thi | ||||||||
70 | Huỳnh Đức Trọng | 2004 | 5 | 5 | 4,5 | 5,5 | X | ||||
71 | Lâm Phương Uyên | 2000 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
72 | Hà Yến Phương | 2000 | 5 | 5,5 | 5,5 | 7 | X | ||||
73 | Đặng Tuấn Nhường | 2000 | 4,5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
74 | Đặng Trúc Phụng | 1998 | 5 | 5,5 | 6 | 8 | X | ||||
75 | Lê Minh Luân | 1999 | 5 | 5 | 6 | 8 | X | ||||
76 | Đái Kỳ Anh | 2000 | 5 | 5 | 5,5 | 8 | X | ||||
77 | Hà Yến Thanh | 2002 | 5 | 5 | 5,5 | 5 | X | ||||
78 | Phạm Thị Thanh Thảo | 1998 | 5 | 5 | 5,5 | 6 | X | ||||
79 | Thạch Minh Phú | 1997 | 5,5 | 5 | 6 | 7 | X | ||||
80 | Lê Kim Lý | 1997 | 4,5 | 5 | 6 | 6 | X |
CHÁNH CHỦ KHẢO
VÕ SƯ: HÀ THANH BÌNH
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét