DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM NHÀ CHÚ ÚT NA (Ấp Mỹ Tân) |
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | HỌC PHÍ | VÕ PHỤC | LỆ PHÍ THI | GHI CHÚ |
|
| | NỮ |
1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1 | Tăng Thị Mỹ Linh |
| 1996 | | |
|
|
2 | Tạ Văn Tấn Tài | 1996 |
| | |
|
|
3 | | 2001 |
| | |
|
|
4 | Phùng Lê Công Hậu | 2001 |
| | |
|
|
5 | Nguyễn Ngọc Hoàng Dung |
| 2001 | | |
|
|
6 | Lâm Nguyễn Duy Khánh | 2003 |
| | |
|
|
7 | Lâm Mỹ Ngọc |
| 1998 | | |
|
|
8 | Lâm Ngọc Quý |
| 2002 | | |
|
|
9 | Lê Phúc Hà Trân |
| 2003 | | |
|
|
10 | Lê Lèo Chal | 1997 |
| | |
|
|
11 | Nguyễn Như Phương |
| 1998 | | |
|
|
12 | Nguyễn Bu Mel | 1997 |
| | |
|
|
13 | Phù Gia Thịnh | 1996 |
| | |
|
|
14 | Trịnh Tấn Lợi | 2002 |
| | |
|
|
15 | Nguyễn Văn Công | 1997 |
| | |
|
|
16 | Huỳnh Anh Tuấn | 2005 |
| | |
|
|
17 | Đoàn Ngọc Tú | 1999 |
| | |
|
|
18 | Võ Minh Lợi | 2001 |
| | |
|
|
19 | Dương Thị Thu Duyên |
| 1999 | | |
|
|
20 | Nguyễn Thị Kim Tuyến |
| 1997 | | |
|
|
21 | Nguyễn Quốc Dương | 2000 |
| | |
|
|
22 | Nguyễn Cường |
|
| | |
|
|
23 | Nguyễn Văn Thương | 1998 |
| | |
|
|
24 | Võ Thị Tuyết Hoa |
| 1998 |
|
|
|
|
25 | Nguyễn Văn Ngọc Hồ | 1999 |
| | |
|
|
26 | | 1998 |
| | |
|
|
27 | Thái Thị Hồng Thuy |
| 1996 |
|
|
|
|
28 | Lê Thị Minh Nguyệt |
| 1997 | | |
|
|
29 | Nguyễn Văn Minh Vương | 1997 |
| | |
|
|
(danh sách có 29 võ sinh)
DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM NHÀ ANH HỮU (Ấp Lung Đen – Kế An) |
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | HỌC PHÍ | VÕ PHỤC | LỆ PHÍ THI | GHI CHÚ |
|
| | NỮ |
1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1 | Đặng Hải Đến | 2002 |
| | |
|
|
2 | Đặng Văn Có | 2000 |
| | |
|
|
3 | Vương Lê Khả Ái |
| 2003 | | |
|
|
4 | Lê Đặng Thị Yến Nhi |
| 2001 | | |
|
|
5 | Nguyễn Thành Nhân | 1998 |
| | |
|
|
6 | Quách Hoàng Hải | 1997 |
| | |
|
|
7 | Trần Quốc Điền | 1998 |
|
| |
|
|
8 | Thạch Trâm Ba-Pít | 1996 |
|
|
|
|
|
9 | Quách Hoàng Vinh | 2001 |
| | |
|
|
10 | Thạch Danh | 1996 |
|
|
|
|
|
11 | Huỳnh Thị Thu Trang |
| 1997 | | |
|
|
12 | Tào Thị Thanh Ngân |
| 1997 | | |
|
|
13 | Huỳnh Đông Anh |
| 2000 | | |
|
|
14 | Đỗ Thúy Anh |
| 1999 | | |
|
|
15 | Bùi Thị Muội |
| 1997 |
|
|
|
|
16 | Trần Thị Trinh |
| 1997 |
|
|
|
|
17 | Nguyễn Văn Lành | 1997 |
|
| |
|
|
18 | Cao Lâm Ái Ngọc |
| 2002 |
| |
|
|
19 | Trần Thị Kim Chi |
| 1999 |
| |
|
|
20 | Lê Thị Ngọc Thảo |
| 2000 |
| |
|
|
21 | Thạch Dương Anh Thư |
| 1999 | | |
|
|
22 | Châu Thị Mỹ Nhiên |
| 1999 | | |
|
|
23 | Châu Thị Mỹ Dung |
| 2000 | | |
|
|
24 | Thạch Anh Thư |
| 2001 | | |
|
|
25 | Lưu Thị Minh Như |
| 2001 | | |
|
|
26 | Trần Quang Bình | 2000 |
|
|
|
|
|
27 | Trần Minh Phú | 1998 |
|
| |
|
|
28 | Diệp Hoàng Nhi | 1998 |
|
| |
|
|
29 | Quách Diễm My |
| 2001 |
| |
|
|
30 | Lâm Bê | 1998 |
| | |
|
|
31 | Lâm Công | 2000 |
| | |
|
|
32 | Lâm Saray Đara | 1999 |
| | |
|
|
33 | Trần Lưu Anh Tài | 2004 |
|
| |
|
|
34 | Nguyễn Văn Anh | 1997 |
| | |
|
|
35 | Nguyễn Anh Thi | 1998 |
|
| |
|
|
36 | Nguyễn Chí Thanh | 2000 |
| |
|
|
|
37 | Nguyễn Dương Linh | 2000 |
| | |
|
|
38 | Nguyễn Quốc Cường | 2002 |
| | |
|
|
39 | Lê Văn Toàn | 1996 |
|
|
|
|
|
40 | Lê Văn Vẹn | 1999 |
|
|
|
|
|
41 | Lý Hiệp Trung | 2001 |
|
| |
|
|
(danh sách có 41 võ sinh)
|
DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM TRƯỜNG THCS KẾ SÁCH
(Ấp AN KHƯƠNG – TT KẾ SÁCH)
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | HỌC PHÍ | VÕ PHỤC | LỆ PHÍ THI | GHI CHÚ |
|
| | NỮ |
1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1 | Trần Huyền Trang |
| 1997 |
|
|
|
|
2 | Huỳnh Trọng Hiếu | 2000 |
|
|
|
|
|
3 | Huỳnh Đức Trọng | 2004 |
|
|
|
|
|
4 | Lâm Phương Uyên |
| 2000 |
|
|
|
|
5 | Đặng Tuấn Nhường | 2000 |
|
|
|
|
|
6 | Hà Yến Thanh |
| 2000 |
|
|
|
|
7 | Bùi Kim Phụng | 1998 |
|
|
|
|
|
8 | Đặng Trúc Phụng |
| 1998 |
|
|
|
|
9 | Lê Minh Luân | 1999 |
|
|
|
|
|
10 | Quách Khả Hương |
| 2000 |
|
|
|
|
11 | Thảo |
|
|
|
|
|
|
12 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2000 |
|
|
|
|
|
13 | Nguyễn Song Hải Khánh | 2000 |
|
|
|
|
|
14 | Khưu Trần Nhật Duy | 1999 |
|
|
|
|
|
15 | Nguyễn Hoàng Minh Phương | 2003 |
|
|
|
|
|
16 | Võ Trần Thanh Quang | 2000 |
|
|
|
|
|
17 | Nguyễn Trần Anh Duy | 2000 |
|
|
|
|
|
18 | Đái Kỳ Anh | 2000 |
|
|
|
|
|
19 | Hà Yến Thanh |
| 2002 |
|
|
|
|
20 | Lê Thị Mai Loan |
| 2000 |
|
|
|
|
21 | Thạch Minh Phú | 1997 |
|
|
|
|
|
22 | Lê Kim Lý | 1997 |
|
|
|
|
|
23 | Phạm Thị Thanh Thảo | 1998 |
|
|
|
|
|
24 | Trần Vũ Phương | 1999 |
|
|
|
|
|
(Danh sách có 24 võ sinh)
DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM TRƯỜNG THCS AN MỸ 1 |
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | HỌC PHÍ | LỆ PHÍ THI |
| GHI CHÚ |
| NỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đặng Kỷ Minh | 1997 |
|
|
|
|
|
2 | Dương Bùi Thái An | 1997 |
|
|
|
|
|
3 | Nguyễn Ngọc Thẩm |
| 1998 |
|
|
|
|
4 | Ngô Thanh Huệ |
| 1999 |
|
|
|
|
5 | Trịnh Phước Lộc | 1996 |
|
|
|
|
|
6 | Bùi Minh Tài | 1997 |
|
|
|
|
|
7 | Trương Hoài Sang | 1997 |
|
|
|
|
|
8 | Đặng Huỳnh Đức Huy | 1997 |
|
|
|
|
|
9 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
| 1996 |
|
|
|
|
(Danh sách có 9 võ sinh)
CHÁNH CHỦ NHIỆM
HLV CC HUỲNH NGỌC HỔ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét