Chủ Nhật, 13 tháng 11, 2011

danh sách võ sinh Kế Sách khóa tháng 8/2011


 
DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM NHÀ CHÚ ÚT NA
(Ấp Mỹ Tân)



STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
HỌC PHÍ
VÕ PHỤC
LỆ PHÍ THI
GHI CHÚ


NAM
NỮ
1
2
3
4
9
10
11
12
1
Tăng Thị Mỹ Linh

1996


2
Tạ Văn Tấn Tài
1996



3
Ung Hoàng Nam
2001



4
Phùng Lê Công Hậu
2001



5
Nguyễn Ngọc Hoàng Dung

2001


6
Lâm Nguyễn Duy Khánh
2003



7
Lâm Mỹ Ngọc

1998


8
Lâm Ngọc Quý

2002


9
Lê Phúc Hà Trân

2003


10
Lê Lèo Chal
1997



11
Nguyễn Như Phương

1998


12
Nguyễn Bu Mel
1997



13
Phù Gia Thịnh
1996



14
Trịnh Tấn Lợi
2002



15
Nguyễn Văn Công
1997



16
Huỳnh Anh Tuấn
2005



17
Đoàn Ngọc Tú
1999



18
Võ Minh Lợi
2001



19
Dương Thị Thu Duyên

1999


20
Nguyễn Thị Kim Tuyến

1997


21
Nguyễn Quốc Dương
2000



22
Nguyễn Cường




23
Nguyễn Văn Thương
1998



24
Võ Thị Tuyết Hoa

1998




25
Nguyễn Văn Ngọc Hồ
1999



26
Nguyễn Quang Nam
1998



27
Thái Thị Hồng Thuy

1996




28
Lê Thị Minh Nguyệt

1997


29
Nguyễn Văn Minh Vương
1997





 (danh sách có 29 võ sinh)
DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM NHÀ ANH HỮU
(Ấp Lung Đen – Kế An)



STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
HỌC PHÍ
VÕ PHỤC
LỆ PHÍ THI
GHI CHÚ


NAM
NỮ
1
2
3
4
9
10
11
12
1
Đặng Hải Đến
2002



2
Đặng Văn Có
2000



3
Vương Lê Khả Ái

2003


4
Lê Đặng Thị Yến Nhi

2001


5
Nguyễn Thành Nhân
1998



6
Quách Hoàng Hải
1997



7
Trần Quốc Điền
1998




8
Thạch Trâm Ba-Pít
1996





9
Quách Hoàng Vinh
2001



10
Thạch Danh
1996





11
Huỳnh Thị Thu Trang

1997


12
Tào Thị Thanh Ngân

1997


13
Huỳnh Đông Anh

2000


14
Đỗ Thúy Anh

1999


15
Bùi Thị Muội

1997




16
Trần Thị Trinh

1997




17
Nguyễn Văn Lành
1997




18
Cao Lâm Ái Ngọc

2002



19
Trần Thị Kim Chi

1999



20
Lê Thị Ngọc Thảo

2000



21
Thạch Dương Anh Thư

1999


22
Châu Thị Mỹ Nhiên

1999


23
Châu Thị Mỹ Dung

2000


24
Thạch Anh Thư

2001


25
Lưu Thị Minh Như

2001


26
Trần Quang Bình
2000





27
Trần Minh Phú
1998




28
Diệp Hoàng Nhi
1998




29
Quách Diễm My

2001



30
Lâm Bê
1998



31
Lâm Công
2000



32
Lâm Saray Đara
1999



33
Trần Lưu Anh Tài
2004




34
Nguyễn Văn Anh
1997



35
Nguyễn Anh Thi
1998




36
Nguyễn Chí Thanh
2000




37
Nguyễn Dương Linh
2000



38
Nguyễn Quốc Cường
2002



39
Lê Văn Toàn
1996





40
Lê Văn Vẹn
1999





41
Lý Hiệp Trung
2001






 (danh sách có 41 võ sinh)


DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM TRƯỜNG THCS KẾ SÁCH
(Ấp AN KHƯƠNG – TT KẾ SÁCH)






STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
HỌC PHÍ
VÕ PHỤC
LỆ PHÍ THI
GHI CHÚ


NAM
NỮ
1
2
3
4
9
10
11
12
1
Trần Huyền Trang

1997




2
Huỳnh Trọng Hiếu
2000





3
Huỳnh Đức Trọng
2004





4
Lâm Phương Uyên

2000




5
Đặng Tuấn Nhường
2000





6
Hà Yến Thanh

2000




7
Bùi Kim Phụng
1998





8
Đặng Trúc Phụng

1998




9
Lê Minh Luân
1999





10
Quách Khả Hương

2000




11
Thảo






12
Nguyễn Hoàng Phúc
2000





13
Nguyễn Song Hải Khánh
2000





14
Khưu Trần Nhật Duy
1999





15
Nguyễn Hoàng Minh Phương
2003





16
Võ Trần Thanh Quang
2000





17
Nguyễn Trần Anh Duy
2000





18
Đái Kỳ Anh
2000





19
Hà Yến Thanh

2002




20
Lê Thị Mai Loan

2000




21
Thạch Minh Phú
1997





22
Lê Kim Lý
1997





23
Phạm Thị Thanh Thảo
1998





24
Trần Vũ Phương
1999







(Danh sách có 24 võ sinh)
                                    

DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM TRƯỜNG THCS AN MỸ 1


STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
HỌC PHÍ
LỆ PHÍ THI

GHI CHÚ
NAM
NỮ








1
Đặng Kỷ Minh
1997





2
Dương Bùi Thái An
1997





3
Nguyễn Ngọc Thẩm

1998




4
Ngô Thanh Huệ

1999




5
Trịnh Phước Lộc
1996





6
Bùi Minh Tài
1997





7
Trương Hoài Sang
1997





8
Đặng Huỳnh Đức Huy
1997





9
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

1996





(Danh sách có 9 võ sinh)
CHÁNH CHỦ NHIỆM




HLV CC HUỲNH NGỌC HỔ


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét