Chủ Nhật, 13 tháng 11, 2011

danh sách võ sinh An Mỹ 2

                              
DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM AN MỸ 2
(Ngày 29/8/2011 - 27/11/2011)


STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
HỌC PHÍ
LỆ PHÍ THI
Võ phục
GHI CHÚ
NAM
NỮ
1
2
3
4
5
6
7
8
1
Nguyễn Bùi Yến Thư
1995

 



Nguyễn Tấn Phước
1996

 




Nguyễn Sơn Tùng
1997





Nguyễn Thị Ngọc Hân
1997




5
Nguyễn Thị Quế Anh
1997





Nguyễn Dương Huynh
1997





Nguyễn Nhung Y
1997





Trần Vũ Minh Phong
1997





Nguyễn Hữu Kha
1997



10
Dương Tấn Đức
1997





Nguyễn Minh Tiến 1
1997





Nguyễn Chí Linh
1997





Bùi Thị Mai Linh
1997





Nguyễn Minh Tiến 2
1997




5
Trần Thanh Bình
1997





Võ Bỉnh Nhơn
1997





Nguyễn Thành Khang
1997





Trần Minh Mẫn
1997





Nguyễn Thái Đức
1997




20
Nguyễn Hiệp Ngọc
1997





Phạm Minh Ý
1997





Võ Thị Ngọc Anh
1997





Huỳnh Ngọc Nguyễn
1997





Trần Ngọc Nhẫn
1997





Phạm Hiển Đạt
1998





Đinh Hữu Trung
1998





Phạm Thế Bình
1998





Nguyễn Hải Ngọc
1998





Nguyễn Minh Kiệt
1998




30
Trần Thị Trúc Quỳnh
1998





Lê Thị Điệp Nhi
1998





Nguyễn Tấn Ngọc
1998





Cao Thị Ngọc Đẹp
1998





Huỳnh Minh Trường
1998





Cái Nhật Duy
1999





Phạm Thị Trúc Ly
1999





Huỳnh Phương Thảo Ngân
1999





Lê Hoàng Lộc
1999





Huỳnh Thúy Duy
1999




40
Nguyễn Thị Diễm Thùy
1999





Nguyễn Thị Kiều Nhi
1999





Lê Trần Nguyễn
1999





Dương Vũ Minh
1999





Trần Trọng Ân
1999





Huỳnh Duy Lân
1999




Nguyễn Hoàng Quân
1999





Lê Thanh Quốc
1999





Nguyễn Hoàng Trung
1999





Nguyễn Thị Phương Anh
1999




50
Nguyễn Thu Thảo
1999





Huỳnh Ngọc Tuyền
1999





Trần Văn Dự
1999





Nguyễn Lê Long Đỉnh
1999





Dư Khánh An
1999





Trần Thị Mộng Tuyền
1999




1
Trương Kha Mẫn
2000





Nguyễn Thị Mai Trúc Linh
2000





Trần Thị Mỹ Linh
2000





Nguyễn Khánh Duy
2000




60
Nguyễn Thế Duy
2001





Phùng Đức Duy
2001





Nguyễn Văn Giàu
2000





Nguyễn Thị Hạnh
2001





Lê Trọng Hiếu
2000





Lê Thị Hồng Thắm
2000




Nguyễn Thái Hiển
2000





Trần Quốc Duy
2000





Huỳnh Thị Mỹ Nhiên
2000





Lê Thị Diệu Nữ
2000




70
Phạm Minh Ngọc Ánh
2000





Phan Tấn Đức
2000





Trần Văn Hiếu
2000





Nguyễn Nhựt Trường
2000





Nguyễn Hoàng Nhi
2000





Phạm Thị Thiên Duyên
2000





Trần Thiện Đông
2000




Nguyễn Phương Cảnh
2000





Nguyễn Thị Mỹ Ngân
2000





Nguyễn Thị Mỹ
2000




25
Bùi Nguyễn Phát Triển
2000




81
Ngô Thị Tuyết Nguyên
2001





Ngô Quang Tâm
2001





Nguyễn Huỳnh Như Ngọc
2001





Nguyễn Thị Thiên Trang
2001





Từ Tấn Sang
2001





Nguyễn Thế Huy
2001





Trần Lê Phước
2001





Nguyễn Thị Kiều Hân
2001





Lê Thị Ngọc Thuyền
2001




90
Nguyễn Thành Tín
2001





Nguyễn Bình An
2001





Lưu Thị Như Huỳnh
2001





Bùi Thị Thùy Linh
2001





Phạm Văn Vinh
2001





Phạm Tuấn Anh
2002





Nguyễn Văn Thế
2002





Trần Ngọc Thịnh
2002





Nguyễn Duy Hiếu
2002





Đặng Lê Ngọc Mỹ
2003




100
Trần Thanh An
2003





Trương Hoàng Phi
2004





Đặng Lê Quốc Việt
2004





Nguyễn Khánh Duy
2004





Lê Hoàng Duy
2004




105
Châu Dương Gia Huy
2004





Lê Trọng Hiếu
2001





Nguyễn Văn Giàu
2001





(Danh sách có 107 võ sinh)
Chánh chủ nhiệm



HLV CC Huỳnh Ngọc Hổ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét