DANH SÁCH VÕ SINH ĐIỂM AN MỸ 2 |
(Ngày 29/8/2011 - 27/11/2011) |
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | HỌC PHÍ | LỆ PHÍ THI | Võ phục | GHI CHÚ | |
NỮ | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
1 | Nguyễn Bùi Yến Thư | 1995 | |||||
Nguyễn Tấn Phước | 1996 | ||||||
Nguyễn Sơn Tùng | 1997 | ||||||
Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1997 | ||||||
5 | Nguyễn Thị Quế Anh | 1997 | |||||
Nguyễn Dương Huynh | 1997 | ||||||
Nguyễn Nhung Y | 1997 | ||||||
Trần Vũ Minh Phong | 1997 | ||||||
Nguyễn Hữu Kha | 1997 | ||||||
10 | Dương Tấn Đức | 1997 | |||||
Nguyễn Minh Tiến 1 | 1997 | ||||||
Nguyễn Chí Linh | 1997 | ||||||
Bùi Thị Mai Linh | 1997 | ||||||
Nguyễn Minh Tiến 2 | 1997 | ||||||
5 | Trần Thanh Bình | 1997 | |||||
Võ Bỉnh Nhơn | 1997 | ||||||
Nguyễn Thành Khang | 1997 | ||||||
Trần Minh Mẫn | 1997 | ||||||
Nguyễn Thái Đức | 1997 | ||||||
20 | Nguyễn Hiệp Ngọc | 1997 | |||||
Phạm Minh Ý | 1997 | ||||||
Võ Thị Ngọc Anh | 1997 | ||||||
Huỳnh Ngọc Nguyễn | 1997 | ||||||
Trần Ngọc Nhẫn | 1997 | ||||||
Phạm Hiển Đạt | 1998 | ||||||
Đinh Hữu Trung | 1998 | ||||||
Phạm Thế Bình | 1998 | ||||||
Nguyễn Hải Ngọc | 1998 | ||||||
Nguyễn Minh Kiệt | 1998 | ||||||
30 | Trần Thị Trúc Quỳnh | 1998 | |||||
Lê Thị Điệp Nhi | 1998 | ||||||
Nguyễn Tấn Ngọc | 1998 | ||||||
Cao Thị Ngọc Đẹp | 1998 | ||||||
Huỳnh Minh Trường | 1998 | ||||||
Cái Nhật Duy | 1999 | ||||||
Phạm Thị Trúc Ly | 1999 | ||||||
Huỳnh Phương Thảo Ngân | 1999 | ||||||
Lê Hoàng Lộc | 1999 | ||||||
Huỳnh Thúy Duy | 1999 | ||||||
40 | Nguyễn Thị Diễm Thùy | 1999 | |||||
Nguyễn Thị Kiều Nhi | 1999 | ||||||
Lê Trần Nguyễn | 1999 | ||||||
Dương Vũ Minh | 1999 | ||||||
Trần Trọng Ân | 1999 | ||||||
Huỳnh Duy Lân | 1999 | ||||||
Nguyễn Hoàng Quân | 1999 | ||||||
Lê Thanh Quốc | 1999 | ||||||
Nguyễn Hoàng Trung | 1999 | ||||||
Nguyễn Thị Phương Anh | 1999 | ||||||
50 | Nguyễn Thu Thảo | 1999 | |||||
Huỳnh Ngọc Tuyền | 1999 | ||||||
Trần Văn Dự | 1999 | ||||||
Nguyễn Lê Long Đỉnh | 1999 | ||||||
Dư Khánh An | 1999 | ||||||
Trần Thị Mộng Tuyền | 1999 | ||||||
1 | Trương Kha Mẫn | 2000 | |||||
Nguyễn Thị Mai Trúc Linh | 2000 | ||||||
Trần Thị Mỹ Linh | 2000 | ||||||
Nguyễn Khánh Duy | 2000 | ||||||
60 | Nguyễn Thế Duy | 2001 | |||||
Phùng Đức Duy | 2001 | ||||||
Nguyễn Văn Giàu | 2000 | ||||||
Nguyễn Thị Hạnh | 2001 | ||||||
Lê Trọng Hiếu | 2000 | ||||||
Lê Thị Hồng Thắm | 2000 | ||||||
Nguyễn Thái Hiển | 2000 | ||||||
Trần Quốc Duy | 2000 | ||||||
Huỳnh Thị Mỹ Nhiên | 2000 | ||||||
Lê Thị Diệu Nữ | 2000 | ||||||
70 | Phạm Minh Ngọc Ánh | 2000 | |||||
Phan Tấn Đức | 2000 | ||||||
Trần Văn Hiếu | 2000 | ||||||
Nguyễn Nhựt Trường | 2000 | ||||||
Nguyễn Hoàng Nhi | 2000 | ||||||
Phạm Thị Thiên Duyên | 2000 | ||||||
Trần Thiện Đông | 2000 | ||||||
Nguyễn Phương Cảnh | 2000 | ||||||
Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 2000 | ||||||
Nguyễn Thị Mỹ | 2000 | ||||||
25 | Bùi Nguyễn Phát Triển | 2000 | |||||
81 | Ngô Thị Tuyết Nguyên | 2001 | |||||
Ngô Quang Tâm | 2001 | ||||||
Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | 2001 | ||||||
Nguyễn Thị Thiên Trang | 2001 | ||||||
Từ Tấn Sang | 2001 | ||||||
Nguyễn Thế Huy | 2001 | ||||||
Trần Lê Phước | 2001 | ||||||
Nguyễn Thị Kiều Hân | 2001 | ||||||
Lê Thị Ngọc Thuyền | 2001 | ||||||
90 | Nguyễn Thành Tín | 2001 | |||||
Nguyễn Bình An | 2001 | ||||||
Lưu Thị Như Huỳnh | 2001 | ||||||
Bùi Thị Thùy Linh | 2001 | ||||||
Phạm Văn Vinh | 2001 | ||||||
Phạm Tuấn Anh | 2002 | ||||||
Nguyễn Văn Thế | 2002 | ||||||
Trần Ngọc Thịnh | 2002 | ||||||
Nguyễn Duy Hiếu | 2002 | ||||||
Đặng Lê Ngọc Mỹ | 2003 | ||||||
100 | Trần Thanh An | 2003 | |||||
Trương Hoàng Phi | 2004 | ||||||
Đặng Lê Quốc Việt | 2004 | ||||||
Nguyễn Khánh Duy | 2004 | ||||||
Lê Hoàng Duy | 2004 | ||||||
105 | Châu Dương Gia Huy | 2004 | |||||
Lê Trọng Hiếu | 2001 | ||||||
Nguyễn Văn Giàu | 2001 |
(Danh sách có 107 võ sinh)
Chánh chủ nhiệm
HLV CC Huỳnh Ngọc Hổ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét